Từ điển Thiều Chửu
炷 - chú
① Bậc đèn. ||② Hơ nóng. ||③ Ðốt, như chú hương 炷香

Từ điển Trần Văn Chánh
炷 - chú
(văn) ① Bấc đèn: 燈炷將盡 Bấc đèn sắp hết; ② (loại) Nén: 一炷香 Một nén hương (nhang); ③ (văn) Hơ nóng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
炷 - chú
Cái bấc đèn, tim đèn — Đốt lên.